Việt
xấu tệ
xấu
kém cỏi
dở
xấu xa
xâu xí
không quan trọng
không đáng kể
tầm thưồng
xoàng
tồi
Đức
mies
das sieht mies
aus! đây là việc vô ích!
mieses Essen
bữa ăn thật tệ.
mies /I a/
xấu xa, xấu tệ, xâu xí, không quan trọng, không đáng kể, tầm thưồng, xoàng, tồi; II adv: das sieht mies aus! đây là việc vô ích!
mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(abwer tend) xấu; xấu tệ; kém cỏi; dở;
bữa ăn thật tệ. : mieses Essen