Việt
xấu xa
xấu tệ
xâu xí
không quan trọng
không đáng kể
tầm thưồng
xoàng
tồi
Đức
mies
das sieht mies
aus! đây là việc vô ích!
mies /I a/
xấu xa, xấu tệ, xâu xí, không quan trọng, không đáng kể, tầm thưồng, xoàng, tồi; II adv: das sieht mies aus! đây là việc vô ích!