Việt
sấ tiền thiếu hụt
khoản thâm hụt
điểm trừ
điểm âm
số âm
Đức
Minus
Mies
in den Miesen sein
đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ.
Minus /das; -/
sấ tiền thiếu hụt; khoản thâm hụt;
Mies /das; -es, -e (siidd.)/
(từ lóng) điểm trừ; điểm âm; số âm; khoản thâm hụt (Minuspunkte, Minusbeưag, Defizit);
đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ. : in den Miesen sein