TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số âm

số âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thâm hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số âm

negative number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 negative number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

số âm

negative Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Runden einer negativen Zahl

Làm tròn một số âm

Negative Zahlenwerte sind mit einem Minus (–) zu versehen.

Trị số âm phải đánh dấu trừ (-).

Ein Druck im Vakuumbereich wird somit durch einen Negativwert (negativer Überdruck) ausgedrückt.

Áp suất trong khu vực chân không như vậy sẽ có trị số âm.

Temperaturdifferenz (für Abkühlung negativ!)

Độ thay đổi nhiệt độ (có trị số âm cho quá trình làm lạnh)

Die nachgestellte Zahl entspricht dem negativen dekadischen Logarithmus der Wasserstoffionenkonzentration: pH = – lg c (H+)

Số theo sau ký hiệu này là số âm logarithm thập phân của nồng độ ion hydro: pH = -lg c(H+

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Miesen sein

đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mies /das; -es, -e (siidd.)/

(từ lóng) điểm trừ; điểm âm; số âm; khoản thâm hụt (Minuspunkte, Minusbeưag, Defizit);

đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ. : in den Miesen sein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Zahl /f/TOÁN/

[EN] negative number

[VI] số âm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

negative number

số âm

Từ điển toán học Anh-Việt

negative absolute

số âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative number

số âm