Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
negative Zahl
nombre négatif
negative Zahl
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
negative Zahl /f/TOÁN/
[EN] negative number
[VI] số âm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
negative Zahl /IT-TECH/
[DE] negative Zahl
[EN] negative number
[FR] nombre négatif