Việt
vô liêm sỉ
trơ trẽn
không biết thẹn
trơ tráo
không biết xấu hổ
sỗ sàng
cực kì bắt nhã
tục tằn
bỉ ổi
thô tục
tục tĩu
thô bỉ
trắng trợn
trâng tráo.
không đứng đắn
không đoan trang
không đàng hoàng
khiếm nhã
bất lịch sự
vô lương tâm
tàn nhẫn
Đức
schamlos
schamlos /(Adj.; -er, -este)/
không đứng đắn; không đoan trang; không đàng hoàng; khiếm nhã; bất lịch sự; sỗ sàng;
vô lương tâm; tàn nhẫn;
vô liêm sỉ; trơ trẽn; không biết thẹn; trơ tráo; không biết xấu hổ;
schamlos /a/
1. vô liêm sỉ, trơ trẽn, không biết thẹn, trơ tráo, không biết xấu hổ; 2. cực kì bắt nhã, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ, trắng trợn, trâng tráo.