clean
(tt) : sạch, tinh khiết, ngay thăng, thanh liêm [L] clean hands - theo L.CB, nguyên đơn trong một vụ kiện phải có thái độ không thế chê trách dược - clean record sheet - tư pháp lý lịch sạch, trang [HC] clean bill of health - giẫy sức khỏe không cô bệnh [TM] clean bill - thương phieu nhiệm ý - clean receipt - biên nhận không có trừ kim