TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh khiết

tinh khiết

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh cất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơm ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ins ~ e schreiben viết sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khiết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trông sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng được cho bữa ăn kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỳ vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ sạch cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuấn chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoàn hảo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Thanh sạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thanh thuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tì vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô nhiễm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tinh khiết

Pure

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Clean

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rectify

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

unclean

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

high-purity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

immaculate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh khiết

rein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pieksauber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reinigen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sauber

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

frei von Zusätzen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

delikat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lupenrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koscher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihr ist reiner Sauerstoff unter hohem Druck gespeichert.

Trong bình là oxy tinh khiết trữ nạp với áp suất cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Rohren im Reinbereich

Hàn đường ống khu vực tinh khiết (không có bụi)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reinstoff + Lösemittel = Maßlösung

Nguyên chất tinh khiết + dung môi = dung dịch chuẩn

Nicht chemisch reiner Stoff + Lösemittel = Maßlösung

Chất không tinh khiết + dung môi = dung dịch chuẩn

Die Ziffer 3 steht für den größten Reinheitsgrad.

Con số 3 có nghĩa là độ tinh khiết cao nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reines Hemd

một chiếc áo sa mi sạch bong

ein reines Gewissen haben

có lương tâm trong sạch

jmdn., sich, etw.

schieres Gold

vàng ròng.

reiner Alkohol

rượu nguyên chất

reines Gold

vàng ròng

reines Deutsch sprechen

nói tiếng Đức đúng chuẩn mực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rein machen

làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội;

ein rein es Gewissen

lương tâm trung thực;

ins rein e schreiben

viết sạch; etu).

ins rein e bringen

1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pure

Thanh sạch, tinh khiết, nguyên chất, thuần túy, trong sạch

immaculate

Thanh thuần, tinh khiết, thanh tịnh, không tì vết, vô nhiễm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tinh khiết,nguyên chất,hoàn hảo

[DE] Rein

[EN] Pure

[VI] tinh khiết, nguyên chất, hoàn hảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pure

thuấn chất, không pha, tinh khiết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-purity

có độ sạch cao, tinh khiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lupenrein /(Adj.)/

trông sạch; tinh khiết;

pieksauber /(Adj.) (ugs.)/

tinh khiết; rất sạch sẽ;

koscher /[’ko:Jor] (Adj.)/

sạch; tinh khiết; dùng được cho bữa ăn kiêng (của người Do Thái);

rein /(Adj.)/

sạch bong; bóng; sạch sẽ; tinh khiết; không tỳ vết;

một chiếc áo sa mi sạch bong : ein reines Hemd có lương tâm trong sạch : ein reines Gewissen haben : jmdn., sich, etw.

schier /(Adj.) (landsch.)/

thuần túy; thuần chất; nguyên chất; tinh khiết; rồng; thuần (rein);

vàng ròng. : schieres Gold

rein /(Adj.)/

trong; trong sạch; nguyên chất; tinh khiết; thuần; ròng; không pha trộn (unvermischt);

rượu nguyên chất : reiner Alkohol vàng ròng : reines Gold nói tiếng Đức đúng chuẩn mực. : reines Deutsch sprechen

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Clean,unclean

Tinh khiết, bất khiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pieksauber /a/

tinh khiết, sạch.

delikat /a/

1. ngon, tinh khiết, thơm ngon; 2. (nghĩa bóng) tế nhị, khó xử, thận trọng.

pur /a/

sạch, tinh khiết, tinh, thuần khiết, trong sạch, ròng, thuần.

schier /I a/

1. sạch, sạch sẽ, sạch tinh, sạch bóng; 2. thuần túy, thuần chất, nguyên chắt, tinh khiết, thuần khiét, trong, ròng; 3. (nghĩa bóng) trong sạch, trong trắng, thanh bạch, thanh cao, trinh bạch; hoàn toàn, thật sự; schier es Fleisch một miếng nạc (không mô, không xương); die schier e Wahrheit sự thật một trăm phần trăm, hoàn toàn thật; II adv (cổ) hầu như, gần như, suýt nữa..., chút nữa...; [một cách] trực tiếp.

rein /I a/

1. sạch, sạch sẽ, tinh khiết, thanh khiết, trong sạch; rein e Luft không khí trong lành; 2. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; rein machen làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội; ein rein es Gewissen lương tâm trung thực; 4.lành nghề, thạo nghề, sành nghề; 5. còn nguyên, chưa điền (về bản mẫu in sẵn); 6. rõ ràng, rành rọt, rõ, đúng, trong trẻo; 7. trong sáng, đúng, đúng tiêu chuẩn (về phát âm); 8. thuần túy, thuần chắt, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, ròng, thuần; 9. tuyệt đôi; 10.: ins rein e schreiben viết sạch; etu). ins rein e bringen 1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pure

tinh khiết

Rectify

tinh cất, tinh khiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh khiết

rein (a), frei (a) von Zusätzen.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tinh khiết

[DE] Reinigen

[EN] Clean

[VI] tinh khiết

tinh khiết

[DE] Sauber

[EN] Clean

[VI] tinh khiết