Việt
rồng
thuần túy
thuần chất
nguyên chất
tinh khiết
thuần
hình ống
long
hà khắc
khắc nghiệt
hà khổc
rắn mụ phù thủy
đồ qủy sứ
con mẹ
con mụ.
Con rồng
Anh
Dragon
dragon
tubular
Đức
Drache
kaiserlich
heilig .
schier
drakonisch
Drachen
schieres Gold
vàng ròng.
drakonisch /a/
1. [thuộc về] rồng, long; 2. hà khắc, khắc nghiệt, hà khổc; drakonisch e Gesetze luật lệ hà khắc.
Drachen /m -s, =/
1. (con) rồng, long; 2. (con) rắn (bằng giấy]; 3. (thưòng) mụ phù thủy, đồ qủy sứ, con mẹ, con mụ.
hình ống; rồng
schier /(Adj.) (landsch.)/
thuần túy; thuần chất; nguyên chất; tinh khiết; rồng; thuần (rein);
vàng ròng. : schieres Gold
Drache /[’draxa], der; -n, -n/
con rồng;
Rồng
(Thẻ) Cái đồng hồ nước chạm hình con rồng. (Xem chữ Khắc lậu). Thẻ rồng xuân điểm ngày thâu chìm chìm. Hoa Tiên
rồng (con)
Con rồng, (Satan: Khải Huyền 12)
1) Drache m;
2) (ngb) kaiserlich (a), heilig (a).