TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rồng

rồng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

long

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà khổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn mụ phù thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ qủy sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con rồng

Con rồng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con rồng

Dragon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
rồng

 dragon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

rồng

Drache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kaiserlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heilig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drakonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con rồng

Drache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieres Gold

vàng ròng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drakonisch /a/

1. [thuộc về] rồng, long; 2. hà khắc, khắc nghiệt, hà khổc; drakonisch e Gesetze luật lệ hà khắc.

Drachen /m -s, =/

1. (con) rồng, long; 2. (con) rắn (bằng giấy]; 3. (thưòng) mụ phù thủy, đồ qủy sứ, con mẹ, con mụ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tubular

hình ống; rồng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schier /(Adj.) (landsch.)/

thuần túy; thuần chất; nguyên chất; tinh khiết; rồng; thuần (rein);

vàng ròng. : schieres Gold

Drache /[’draxa], der; -n, -n/

con rồng;

Từ điển Tầm Nguyên

Rồng

(Thẻ) Cái đồng hồ nước chạm hình con rồng. (Xem chữ Khắc lậu). Thẻ rồng xuân điểm ngày thâu chìm chìm. Hoa Tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dragon

rồng (con)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dragon

Con rồng, (Satan: Khải Huyền 12)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rồng

1) Drache m;

2) (ngb) kaiserlich (a), heilig (a).