TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tubular

hình ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng ống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình ổng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có hình ống

 
Tự điển Dầu Khí

có dạng ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trải dạng vải ống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiểu dàn ống

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tubular

tubular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tubular

rohrförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tubular

hình ống, dạng rỗng, kiểu ống

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tubular

kiểu dàn ống

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tubular

Trải dạng vải ống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tubular

dạng ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rohrförmig /adj/CNSX/

[EN] tubular

[VI] có dạng ống

Tự điển Dầu Khí

tubular

['tju:bjulə]

  • tính từ

    o   dạng ống, có hình ống

    §   tubular goods : các loại ống

    §   tubulars : các loại ống

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    tubular

    hình ổng; rỗng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    tubular

    hình ống; rồng