Việt
hình ống
dạng ống
rồng
hình ổng
rỗng
có hình ống
có dạng ống
Trải dạng vải ống
kiểu dàn ống
dạng rỗng
kiểu ống
Anh
tubular
Đức
rohrförmig
hình ống, dạng rỗng, kiểu ống
Tubular
rohrförmig /adj/CNSX/
[EN] tubular
[VI] có dạng ống
['tju:bjulə]
o dạng ống, có hình ống
§ tubular goods : các loại ống
§ tubulars : các loại ống
hình ổng; rỗng
hình ống; rồng