TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ống

dạng ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng gậy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng ống

tubular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rod-shaped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 tubular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrbündel- (eingängig) und Doppelrohrwärmeaustauscher:

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm (một ngõ vào) và dạng ống kép:

Festlegung der Geometrie bei Rohrbündel- und Doppelrohrwärmeaustauschern

Định nghĩa hình học thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm và dạng ống kép

RohrbündelWärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm

Doppelrohr- Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống kép

Geraderohr- Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular /cơ khí & công trình/

dạng ống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tubular

dạng ống

rod-shaped

dạng ống, dạng gậy