TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng ống

có dạng ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có dạng ống

tubular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tubulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có dạng ống

rohrförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Ansatzrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn bei rotationssymmetrischen, hülsenförmigen Teilen der Kern beidseitig gelagert werden muss, um ein Verdrücken zu vermeiden, wird der Ringanguss angewendet (Bild 4).

Loại cuống phun này được sử dụng cho các sản phẩm có dạng ống đối xứng qua trục quay, lõi phải được đặt vào ổ đỡ ở hai đầu để không bị nhăn chùng (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rohrförmig /adj/CNSX/

[EN] tubular

[VI] có dạng ống

mit Ansatzrohr /adj/CT_MÁY/

[EN] tubulated

[VI] có dạng ống