Việt
kiểu ống
ống
hình ống
dạng rỗng
Anh
hub-type
Pipe
tubular
Teleskopmessstab (Bild 2).
Thước đo kiểu ống lồng (Hình 2).
Das Rad bewegt sich nach unten (Ausfedern) und zieht den Schwingungsdämpfer teleskopartig auseinander (Teleskopstoßdämpfer).
Bánh xe chuyển động đi xuống (lò xo giãn ra) và kéo bộ giảm chấn dài ra theo kiểu ống lồng (bộ giảm chấn kiểu ống lồng).
Schlaufenreaktor
Lò phản ứng kiểu ống vòng
Rohrzentrifugen
Máy ly tâm kiểu ống tới
Beheizte Bypassausführungen für hochviskose Füllmedien
Các kiểu ống rẽ được hâm nóng dùng cho chất nạp có độ nhờn cao
hình ống, dạng rỗng, kiểu ống
ống, kiểu ống