Drachen /der; -s, -/
con diều (Papiervogel, -tier);
einen Drachen basteln : làm một con diều im Herbst lassen die Kinder Drachen steigen : vào mùa hè, trẻ con thường chơi thả diều.
Drachen /der; -s, -/
(từ lóng) người đàn bà hay gây gổ;
con mụ hung dữ (zänkische Frau);
Drachen /der; -s, -/
thuyền buồm (Segelboot);