Việt
hoàng đế.
hoàng đế
sang trọng
lộng lẫy
nguy nga
tráng lệ
thuộc lãnh thổ của hoàng đế
chế độ quân chủ
Đức
kaiserlich
kaiserlich /(Adj.)/
(thuộc) hoàng đế;
sang trọng; lộng lẫy; nguy nga; tráng lệ;
thuộc lãnh thổ của hoàng đế;
(thuộc) chế độ quân chủ;
kaiserlich /a/
thuộc về] hoàng đế.