pomphaft,pompös /a/
hào nhoáng, sang trọng, mĩ lệ.
Opulenz /í =/
sự] giàu có, phong lưu, sang trọng, hoa lệ.
Prunk /m -(e)s/
sự, vẻ, tính chất] sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, xa hoa.
prunkend /a/
sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, xa hoa.
prunken /vi/
1. sang trọng, lộng lẫy; 2. (mit D) mặc diện, ăn mặc bảnh bao [chải chuốt].
Pomp /m -(e)s/
sự, vẻ] hào nhoáng, sang trọng, phô trương, mĩ lệ, lộng lẫy, tráng lệ.
fürstlich /I a/
1. [thuộc] công tưóc, hầu tưóc; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang, nguy nga; II adv theo kiểu quí tộc.
stutzerhaft,stiitzermäfiig /a/
sang trọng, bảnh bao, đỏm dang, đỏm dáng, diện, kẻng, sộp, bóp, chải chuốt.
prächtig /a/
tráng lệ, lộng lẫy, sang trọng, huy hoàng, hoa mĩ, tuyệt diệu, tuyệt vòi, xuất sắc.
Üppigkeit /f =, -en/
1. [sự, vé, tính chất] mĩ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ; 2. [sự] sang trọng, -dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.
Aufwand /m -(e/
1. [sự] chi tiêu, chi phí, chi dùng, tiền phí tổn, tiền chi; 2. sự sủ dụng; 3. [sự] xa hoa, sang trọng, tráng lệ;
piekiein /a/
thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã, trang nhã, lịch sự, nền, kẻng, sộp, sang trọng, lộng lẫy; piek
keß /a/
1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.
Splendidität /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, -lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hào hoa, sang trọng; 73 -ĐVTĐ150000 A, 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậuhĩ; phong phú, dồi dào.
üppig /a/
1. phục phịch, núc ních, béo quay, béo tròn; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang; 3. sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm; 4. phong phú, giàu có; fn - machen nuông chiều, nuông, cưng.
dufte /a/
xuất sắc, giỏi, tuyệt diệu, ưu tú, tuyệt vôi, tuyệt trần, tuyệt thé, kẻng, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bóp tò lô, lộng lẫy, sang trọng, bảnh bao; ein dufte r Bursche [Kerl] kẻ tinh ma, kê tinh ranh, kẻ ranh mãnh.
fesch /a/
1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.
splendid /a/
1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.