Việt
dùng phép ngụy biện
pha loãng
dòi hỏi cao
cầu toàn
đòi hỏi cao
yêu sách nhiều
khó tính
cao cấp
sang trọng
Anh
Sophisticate
diskerning
Đức
Anspruchsvoll
ein anspruchsvolles Parfüm
một loại nước hoa sang trọng.
anspruchsvoll /(Adj.)/
đòi hỏi cao; yêu sách nhiều; khó tính (wählerisch);
(Werbespr ) cao cấp; sang trọng (vornehm);
ein anspruchsvolles Parfüm : một loại nước hoa sang trọng.
anspruchsvoll /a/
dòi hỏi cao, cầu toàn,
anspruchsvoll
[DE] Anspruchsvoll
[EN] Sophisticate
[VI] dùng phép ngụy biện, pha loãng