Ungenügsamkeit /(Ungenügsamkeit) f =/
(Ungenügsamkeit) tính, sự] đòi hỏi cao, yêu cẩu cao, cầu toàn.
ungenügsam /(ungenügsam) a/
(ungenügsam) không bằng lòng, không vùa ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, không đã thèm, không chán, không nhàm, đòi hỏi cao, yêu cầu cao, cầu toàn, cầu toàn trách bị, khó tính, nghiêm khắc.