TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu toàn

cầu toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay kén cá chọn canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòi hỏi cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vùa ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đã thèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu toàn trách bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cầu toàn

perfektionistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wählerrsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspruchsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenügsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspruchsvoll /a/

dòi hỏi cao, cầu toàn,

ungenügsam /(ungenügsam) a/

(ungenügsam) không bằng lòng, không vùa ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, không đã thèm, không chán, không nhàm, đòi hỏi cao, yêu cầu cao, cầu toàn, cầu toàn trách bị, khó tính, nghiêm khắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perfektionistisch /(Adj.)/

(leicht abwer tend) cầu toàn;

wählerrsch /(Adj.)/

cầu toàn; kén chọn; khó chiều; hay kén cá chọn canh;