Việt
khó chiều
cầu toàn
kén chọn
hay kén cá chọn canh
tự kiêu
kiêu hãnh
kiêu căng
vênh váo
tự cao
tự đại
khinh bỉ
khinh miệt
khinh khi
miệt thị
khó tính
õng ẹo.
Đức
wählerrsch
Naserümpfen
Naserümpfen /n -s/
1. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao, tự đại; 2. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, khinh khi, miệt thị; 3. [sự] khó tính, khó chiều, õng ẹo.
wählerrsch /(Adj.)/
cầu toàn; kén chọn; khó chiều; hay kén cá chọn canh;