Eigendiinkel /m -s/
lòng, tính, sự] tự phụ, tự cao, tự đại; [thái đội làm bộ, làm cao, tự mãn; Eigen
Naserümpfen /n -s/
1. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao, tự đại; 2. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, khinh khi, miệt thị; 3. [sự] khó tính, khó chiều, õng ẹo.