TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khinh khí

khinh khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
khinh khi

tự kiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu hãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh miệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệt thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khinh khí

Wasserstoff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khinh khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khinh khi

Naserümpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naserümpfen /n -s/

1. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao, tự đại; 2. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, khinh khi, miệt thị; 3. [sự] khó tính, khó chiều, õng ẹo.

Từ điển tiếng việt

khinh khí

- dt (H. khinh: nhẹ; khí: hơi) Tức khí hi-đrô: Hi-đrô được gọi là khinh khí vì nhẹ hơn không khí.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khinh khí

Wasserstoff m; khinh khí càu Luftballon m, Luftschiff n; bom khinh khí Wasserstoffbombe f