Việt
khinh khí
tự kiêu
kiêu hãnh
kiêu căng
vênh váo
tự cao
tự đại
khinh bỉ
khinh miệt
khinh khi
miệt thị
khó tính
khó chiều
õng ẹo.
Đức
Wasserstoff
Naserümpfen
Naserümpfen /n -s/
1. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao, tự đại; 2. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, khinh khi, miệt thị; 3. [sự] khó tính, khó chiều, õng ẹo.
- dt (H. khinh: nhẹ; khí: hơi) Tức khí hi-đrô: Hi-đrô được gọi là khinh khí vì nhẹ hơn không khí.
Wasserstoff m; khinh khí càu Luftballon m, Luftschiff n; bom khinh khí Wasserstoffbombe f