Việt
Hyddrô
hydro
Khí hydro
hyđro
hiđro
hiệu hóa học H hi đrô.
hydrô
một nguyên tố hóa học
Anh
hydrogen
dihydrogen
molecular hydrogen
Đức
Wasserstoff
molekularer
Pháp
hydrogène
Wasserstoff /der (o. PL)/
(Zeichen: H) hydrô; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Wasserstoff /m -(e)s (kí/
hiệu hóa học H) hi đrô.
Wasserstoff /FOOD,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserstoff
[EN] hydrogen
[FR] hydrogène
Wasserstoff /INDUSTRY-CHEM/
Wasserstoff,molekularer
dihydrogen, molecular hydrogen
[EN] Hydrogen
[VI] Hydro
Wasserstoff /m (H)/HOÁ/
[EN] hydrogen (H)
[VI] hyđro, hiđro
[VI] Khí hydro
[VI] hydro
[VI] Hyddrô