TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydro

hydro

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
hyđrô

Hyđrô

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hyđro

hyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monohyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hydrô

hydrô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hydro

hydrogen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
hyđrô

Hydrogenium

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
hyđro

hydro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monohydric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hydro

Wasserstoff

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
hyđrô

Hydrogenium

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hyđro

Hydro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrogen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hydrô

Wasserstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrogensulfid, Schwefelwasserstoff

Hydro iodid Hydro sulfid

Wasserstoff

Hydro(hydrogen)

Hydrogen-chlorid

Hydro chlorid

Hydrogensulfid

Hydro sulfid

Wasserstoff (rein)

Hydro (Hydrogen)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserstoff /der (o. PL)/

(Zeichen: H) hydrô; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Hydrogenium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: H) hyđrô (Wasserstoff);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydro- /pref/HOÁ/

[EN] hydro-

[VI] (thuộc) hyđro

H /m/HOÁ/

[EN] H (hydrogen)

[VI] hyđro, H

Wasserstoff /m (H)/HOÁ/

[EN] hydrogen (H)

[VI] hyđro, hiđro

Hydrogen- /pref/HOÁ/

[EN] hydrogen, monohydric

[VI] (thuộc) hyđro, monohyđro

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Hyđrô

[DE] Hydrogenium

[EN] Hydrogenium

[VI] Hyđrô

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hydrogen

Hydro

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hydrogen

Hydro

the lightest and most abundant element. A hydrogen atom consists of one proton and one electron. A hydrogen nucleus is just a single proton. Hydrogen composes about 75 percent of the Sun but only a tiny fraction of the Earth. Hydrogen is the building block of the universe. Stars form from massive clouds of hydr ogen gas.

Nguyên tố nhẹ nhất và phổ biến nhất. Một nguyênt ử hydro chứa một proton và một electron. Hạt nhân hydro chỉ là một proton. Hydro chiếm khoảng 75 phần tr ăm Mặt Trời nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ ở Trái Đất. Hydro là viên gạch của vũ trụ. Các ngôi sao hình t hành từ những đám mây nặng đầy khí hydro.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wasserstoff

[EN] Hydrogen

[VI] Hydro

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wasserstoff

[VI] hydro

[EN] hydrogen