TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

h

chữ thú tám của mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hekto= hectô -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hénrỵ Henri. HHydrogénium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserstoff hiđrô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ từ trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entanpy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm Hamilton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rọi bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hecto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số Planck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chun bó bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ áo bó bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất xấu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy sang bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật mở tử cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món cháo nấu bằng hạt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

H-Dur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

h

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CƠ H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HÌNH h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VLHC_BẢN h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolute viscosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamic viscosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

h

H

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koeffizient der dynamischen Viskosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scherviskosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viskosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamische Scherviskosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamische Viskosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

h

h

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de viscosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscosité absolue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscosité dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunde,h /SCIENCE/

[DE] Stunde; h

[EN] h; hour

[FR] h; heure

Koeffizient der dynamischen Viskosität,Scherviskosität,Viskosität,dynamische Scherviskosität,dynamische Viskosität,h /SCIENCE/

[DE] Koeffizient der dynamischen Viskosität; Scherviskosität; Viskosität; dynamische Scherviskosität; dynamische Viskosität; h

[EN] absolute viscosity; dynamic viscosity

[FR] coefficient de viscosité; viscosité absolue; viscosité dynamique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

H /üft.gü r.tel, der/

thắt lưng; chun bó bụng; chỗ áo bó bụng;

H /in .ter.front, die/

mặt sau (của tòa nhà);

H /in .ter.front, die/

(từ lóng) cái lưng (Rücken);

h /in.ter.letzt... (Adj.)/

(từ lóng) rất xấu xí; rất tồi tệ; rất nhạt nhẽo;

h /i.nü.berjlau Jen (st. V.; ist)/

chạy sang bên kia [über + Akk : băng qua];

H /ys.te.ro .to.mie, die; - (Med.)/

thủ thuật mở tử cung (rạch tử cung qua thành bụng hoặc qua âm đạo);

H /ir.se .brei, der/

món cháo nấu bằng hạt kê;

H /(viết tắt)/

H-Dur (si trưởng);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

H

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H /v_tắt/ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/ĐIỆN, (magnetische Feldstärke)/

[EN] H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/KT_ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/KT_ĐIỆN/

[EN] (magnetische Feldstärke) H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/KT_LẠNH (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Hamiltonsche Funktion) H (Hamiltonian function)

[VI] hàm Hamilton

H /v_tắt/THAN (Enthalpie)/

[EN] CƠ (Enthalpie) H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/NLPH_THẠCH (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/Q_HỌC (Bestrahlungsstärke)/

[EN] H (irradiance)

[VI] độ rọi bức xạ

H /v_tắt/V_LÝ (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /v_tắt/V_LÝ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/V_LÝ (Magnetfeldstärke)/

[EN] H (magnetic field strength)

[VI] cường độ từ trường

H /v_tắt/VT&RĐ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/DHV_TRỤ (Enthalpie), NH_ĐỘNG (Enthalpie)/

[EN] H (enthalpy)

[VI] entanpy

H /m/HOÁ/

[EN] H (hydrogen)

[VI] hyđro, H

h /v_tắt/M_TÍNH (Höhe)/

[EN] HÌNH (Höhe) h (height)

[VI] độ cao

h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Hekto-)/

[EN] h (hecto-)

[VI] hecto

h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Stunde)/

[EN] h (hour)

[VI] giờ

h /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)

[VI] hằng số Planck

h /v_tắt/VT&RĐ (Höhe)/

[EN] h (height)

[VI] độ cao

h /v_tắt/VLB_XẠ/

[EN] (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) VLHC_BẢN (Plancksche Konstante, Plancksches Wirkungsquantum) h (Planck’s constant)

[VI] hằng số Planck

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

H,h /n =, =/

chữ thú tám của mẫu tự Đức.

h

Hekto= hectô -

H

Hénrỵ (điện) Henri. HHydrogénium, Wasserstoff (hóa) hiđrô.