Việt
vô cùng buồn chán
rất nhạt nhẽo
rất xấu xí
rất tồi tệ
Đức
geisttotend
h
geisttotend /(Adj.)/
vô cùng buồn chán; rất nhạt nhẽo (langweilig);
h /in.ter.letzt... (Adj.)/
(từ lóng) rất xấu xí; rất tồi tệ; rất nhạt nhẽo;