TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

h

H

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydro/Hydrogen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

khí hyđrô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tràn ra ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quá sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh hiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ máy phóng đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn hụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi du thuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm tnlỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững mạnh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ cách xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chổi khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đều bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn xuóng dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dua sang sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọt sang bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy sang bên kia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể tràng giang đại hải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run rẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run lập cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run SỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra phía trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thuyền buồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng về phía.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ lượt kéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng tụm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng cụng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rôi nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn vào trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thăm chổc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phong hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt sáo mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi sáo mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nđ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tư tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục sạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau chùi sạch sẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảo đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi bòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạng choạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần chù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo trong không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein Lächeln schwebte auf ihren Lippen cái cưòi còn đọng trên môi hắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tam bành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trận lôi đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí các trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập cơ cấu trong ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wege für j-n ~ thực hiện nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quay hồi chuyển h

con quay hồi chuyển h

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

H

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

h

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hydrogen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hydrogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

h

Henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überblenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauslaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufklaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeischießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gondeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

marschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinübersetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschweifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlottem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

segeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strömen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fluten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbliihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

storbem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwiemeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wanken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schweben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lagem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quay hồi chuyển h

Gyro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfluß schwimmen

« sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm;

der Spitze der Bewegung marschieren

đúng đầu phong trào.

ihm schlottem die Glieder uor Angst

anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng;

in Büchern storbem

tìm tòi trong sách vỏ;

jmdn aus dem Bett storbem

đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.

Gefahr schweben

nằm trong tình trạng nguy hiểm; 3. bay bổng;

sich warm laufen

1) ấm lên vi chạy, nóng lên ú chạy; 2) nóng lên xà ma sát; 2. (thể thao) chạy;

éine Rúnde laufen

chạy quanh;

éin Rennen laufen

tham gia chạy;

Schlittschuh laufen

trượt băng;

leer laufen

(kĩ thuật) chạy không; 4. chảy, trôi qua, trôi đi; 5. đi trước, chạy nhanh (về đồng hồ); 6. (hàng hải) chạy;

Wege [Gänge] für j-n laufen

thực hiện nhiệm vụ [được giao];

Gefahr laufen

bị nguy hiểm, chịu nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gyro /.skop [gyro'sko:p], das; -s, -e/

con quay hồi chuyển h; H [ha:]; das;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwappen /vi (/

1. tràn ra ngoài.

überblenden /vi (/

1. (ảnh) làm quá sáng; 2. chỉnh hiu.

hinauslaufen /vi (/

1. chạy ra ngoài; 2. kết thút;

tuckem /vi (/

1. nổ máy, nổ máy phóng đi.

sitzen /vi (/

1. ngồi, ngồi làm; (thành ngữ) (wie) auf glühenden Kohlen sitzen như ngôi trên than hồng; der Saal saß voller Zuschauer phòng chật ních ngưòi;

tauchen /1 vt ngâm, nhúng... chìm, chám, dìm; II vi (/

1. lặn hụp, ngâm mình; 2. lặn (về mặt tròi).

aufklaren /vi (/

1. trong sáng, quang đãng, quang tạnh;

vorbeischießen /vi (/

1. bán trượt; 2. (thể thao) đá ra ngoài, sút trượt; vorbei

gondeln /vi (/

1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.

vorliegen /vi (/

1. nằm tnlỏc; 2. có tồn tại, sinh tồn; es liegt kein Grund vor anzunehmen, daß... không có cơ sỏ, giả dụ rằng.

schwimmen /vi (/

1. bơi, bơi lội; in Tränen - đầm đìa nUóc mắt, đãm lệ; in Überfluß schwimmen « sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm; im Geld - sống trong cảnh giàu sang; mir schwimmt den Augen tôi nhìn mù mỏ.

reifen I /I vi (/

1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.

vergammeln /vi (/

1. bị mục, bị thiu; 2. (về ngưòi) tiều tụy, xơ xác; vt tiêu phí.

abstehen /vi (/

1. (von D) ỏ cách xa, cách...; 2. (von D) tù chổi khưóc tù;

marschieren /vi (/

1. (quân sự) tuần hành, hành quân, đi đều bưóc; 2. đi; an der Spitze der Bewegung marschieren đúng đầu phong trào.

herunterreichen /vi (/

1. vươn xuóng dưói, kéo dài xuống; 2. đưa xuống, lấy xuống; herunter

hinübersetzen /vi (/

1. dua sang sông; 2. vọt sang bên kia, nhảy sang bên kia.

ausschweifen /I vi (/

1. lạc dề, kể tràng giang đại hải; 2. sông bê tha; II vt cắt hình bán nguyệt.

schlottem /vi (/

1. run rẩy, run lập cập, run run, run SỢ; [vor D vì, trưóc); ihm schlottem die Glieder uor Angst anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng; die Kleider ihm am Leib quần áo lùng thùng quanh mình anh ta.

herausrutschen /vi (/

1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -

ragen /vi (/

1. nhô lên, vươn cao, ló ra phía trưđc; 2. nổi trội hơn;

segeln /vi (/

1. đi thuyền buồm; 2. (hàng không) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn.

strömen /vi (/

1. chảy, chảy ròng ròng; der Régen strömt nước như trút; 2. chạy về phía, phóng về phía.

fluten /I vi (/

1. chảy; 2. nổi sóng, gỢn sóng, dâng lên; 3. (nghĩa bóng) lũ lượt kéo đi; II vti đổ đầy nước, ngập nưdc; III vimp: es flutet nưdc triều lên.

zusammenstehen /vt (/

1. đứng tụm vào, đủng cụng nhau; 2. (nghĩa bóng) gắn bó vói nhau, không rôi nhau.

herausgucken /vi (/

1. nhìn ra ngoài, ngó ra ngoài; 2. ló ra, lòi ra, nhô ra;

hereinschauen /vi (/

1. nhìn vào trong, xem xét bên trong; 2. đi qua, đến thăm chổc lát;

ausbliihen /vi (/

1. héo, tàn, úa, phai màu, bạc màu; 2. (địa lí) bị phong hóa.

ausrücken /I vt (kĩ thuật) đóng (máy), dừng (máy); phân li, phân các/

1. (quân sự) xuất phát, lên đưàng; 2. chuồn, trốn, chạy, lủi, tẩu.

schwirren /vi (/

1. huýt, huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo mồm; bay vù vù, kêu vù vù, bay vo VO; schwirr! cút đi!, xéo đi!; 2.chia đàn (về ong), nảy nđ ra (về ý nghĩ)

storbem /vi (/

1. bay tư tung, cuón tung; 2.(nghĩa bóng) tìm kiém, sục sạo, lục lọi; in Büchern storbem tìm tòi trong sách vỏ; es störbert tuyết bay, mưa bay; jmdn aus dem Bett storbem đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.

auftreten /I vi (/

1. bưóc đi, bưỏc đến; 2.biểu diễn; xuất hiện, phát biểu; 3. gặp nhau, gặp mặt, gặp gở, hội ngộ; II vt giẫm, đạp.

Schwiemeln /vi (/

1. lắc, lư, lúc lắc, chao đảo, lảo đảo; 2. đi chơi, đi dạo, ăn chơi, chơi bòi.

wanken /vt (/

1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.

schweben /vi (/

1. bay liệng, bay lượn, liệng, lượn, treo trong không khí; 2.: ein Lächeln schwebte auf ihren Lippen cái cưòi còn đọng trên môi hắn; in Gefahr schweben nằm trong tình trạng nguy hiểm; 3. bay bổng; in höheren Regionen - mơ mơ màng màng, mơ màng, mơ mộng.

tollen /vi (/

1. hóa điên, hóa dại, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình; 2. (về trẻ con) làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm náo động.

lagem /I vi (/

1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;

laufen /vi (/

1. chạy; sich außer Atem laufen thỗ hổn hển ù chạy; sich warm laufen 1) ấm lên vi chạy, nóng lên ú chạy; 2) nóng lên xà ma sát; 2. (thể thao) chạy; éine Rúnde laufen chạy quanh; éin Rennen laufen tham gia chạy; Schlittschuh laufen trượt băng; Schneeschuh - trượt tuyết; 3. quay, xoay; leer laufen (kĩ thuật) chạy không; 4. chảy, trôi qua, trôi đi; 5. đi trước, chạy nhanh (về đồng hồ); 6. (hàng hải) chạy; das Schiff läuft aus dem Hafen tàu chạy ra khỏi bến; 7. chạy, chạy dài, trải dài; 8. có hiệu lực, có giá trị (trong một thòi gian nhắt định); 9. (nghĩa bóng) chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi; bỏ lô; 10. chiéu (phim), diễn (kịch), biểu diễn; 11. Wege [Gänge] für j-n laufen thực hiện nhiệm vụ [được giao]; Gefahr laufen bị nguy hiểm, chịu nguy hiểm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrogen

khí hyđrô, H (nguyên tố số 1)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hydrogen,H

Hydro/Hydrogen, H

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Henry /nt (H)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] henry (H)

[VI] henry, H (đơn vị độ tự cảm)

Stunde /f(h)/Đ_LƯỜNG/

[EN] hour (h)

[VI] giờ, h

H /m/HOÁ/

[EN] H (hydrogen)

[VI] hyđro, H

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrogen

H