schwappen /vi (/
1. tràn ra ngoài.
überblenden /vi (/
1. (ảnh) làm quá sáng; 2. chỉnh hiu.
hinauslaufen /vi (/
1. chạy ra ngoài; 2. kết thút;
tuckem /vi (/
1. nổ máy, nổ máy phóng đi.
sitzen /vi (/
1. ngồi, ngồi làm; (thành ngữ) (wie) auf glühenden Kohlen sitzen như ngôi trên than hồng; der Saal saß voller Zuschauer phòng chật ních ngưòi;
tauchen /1 vt ngâm, nhúng... chìm, chám, dìm; II vi (/
1. lặn hụp, ngâm mình; 2. lặn (về mặt tròi).
aufklaren /vi (/
1. trong sáng, quang đãng, quang tạnh;
vorbeischießen /vi (/
1. bán trượt; 2. (thể thao) đá ra ngoài, sút trượt; vorbei
gondeln /vi (/
1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.
vorliegen /vi (/
1. nằm tnlỏc; 2. có tồn tại, sinh tồn; es liegt kein Grund vor anzunehmen, daß... không có cơ sỏ, giả dụ rằng.
schwimmen /vi (/
1. bơi, bơi lội; in Tränen - đầm đìa nUóc mắt, đãm lệ; in Überfluß schwimmen « sóng sung sưóng, sóng phong lưu, sóng cuộc đòi bơ sữa; 2. biét bơi; 3. (nghĩa bóng) tăm; im Geld - sống trong cảnh giàu sang; mir schwimmt den Augen tôi nhìn mù mỏ.
reifen I /I vi (/
1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.
vergammeln /vi (/
1. bị mục, bị thiu; 2. (về ngưòi) tiều tụy, xơ xác; vt tiêu phí.
abstehen /vi (/
1. (von D) ỏ cách xa, cách...; 2. (von D) tù chổi khưóc tù;
marschieren /vi (/
1. (quân sự) tuần hành, hành quân, đi đều bưóc; 2. đi; an der Spitze der Bewegung marschieren đúng đầu phong trào.
herunterreichen /vi (/
1. vươn xuóng dưói, kéo dài xuống; 2. đưa xuống, lấy xuống; herunter
hinübersetzen /vi (/
1. dua sang sông; 2. vọt sang bên kia, nhảy sang bên kia.
ausschweifen /I vi (/
1. lạc dề, kể tràng giang đại hải; 2. sông bê tha; II vt cắt hình bán nguyệt.
schlottem /vi (/
1. run rẩy, run lập cập, run run, run SỢ; [vor D vì, trưóc); ihm schlottem die Glieder uor Angst anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng; die Kleider ihm am Leib quần áo lùng thùng quanh mình anh ta.
herausrutschen /vi (/
1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -
ragen /vi (/
1. nhô lên, vươn cao, ló ra phía trưđc; 2. nổi trội hơn;
segeln /vi (/
1. đi thuyền buồm; 2. (hàng không) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn.
strömen /vi (/
1. chảy, chảy ròng ròng; der Régen strömt nước như trút; 2. chạy về phía, phóng về phía.
fluten /I vi (/
1. chảy; 2. nổi sóng, gỢn sóng, dâng lên; 3. (nghĩa bóng) lũ lượt kéo đi; II vti đổ đầy nước, ngập nưdc; III vimp: es flutet nưdc triều lên.
zusammenstehen /vt (/
1. đứng tụm vào, đủng cụng nhau; 2. (nghĩa bóng) gắn bó vói nhau, không rôi nhau.
herausgucken /vi (/
1. nhìn ra ngoài, ngó ra ngoài; 2. ló ra, lòi ra, nhô ra;
hereinschauen /vi (/
1. nhìn vào trong, xem xét bên trong; 2. đi qua, đến thăm chổc lát;
ausbliihen /vi (/
1. héo, tàn, úa, phai màu, bạc màu; 2. (địa lí) bị phong hóa.
ausrücken /I vt (kĩ thuật) đóng (máy), dừng (máy); phân li, phân các/
1. (quân sự) xuất phát, lên đưàng; 2. chuồn, trốn, chạy, lủi, tẩu.
schwirren /vi (/
1. huýt, huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo mồm; bay vù vù, kêu vù vù, bay vo VO; schwirr! cút đi!, xéo đi!; 2.chia đàn (về ong), nảy nđ ra (về ý nghĩ)
storbem /vi (/
1. bay tư tung, cuón tung; 2.(nghĩa bóng) tìm kiém, sục sạo, lục lọi; in Büchern storbem tìm tòi trong sách vỏ; es störbert tuyết bay, mưa bay; jmdn aus dem Bett storbem đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.
auftreten /I vi (/
1. bưóc đi, bưỏc đến; 2.biểu diễn; xuất hiện, phát biểu; 3. gặp nhau, gặp mặt, gặp gở, hội ngộ; II vt giẫm, đạp.
Schwiemeln /vi (/
1. lắc, lư, lúc lắc, chao đảo, lảo đảo; 2. đi chơi, đi dạo, ăn chơi, chơi bòi.
wanken /vt (/
1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.
schweben /vi (/
1. bay liệng, bay lượn, liệng, lượn, treo trong không khí; 2.: ein Lächeln schwebte auf ihren Lippen cái cưòi còn đọng trên môi hắn; in Gefahr schweben nằm trong tình trạng nguy hiểm; 3. bay bổng; in höheren Regionen - mơ mơ màng màng, mơ màng, mơ mộng.
tollen /vi (/
1. hóa điên, hóa dại, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình; 2. (về trẻ con) làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm náo động.
lagem /I vi (/
1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;
laufen /vi (/
1. chạy; sich außer Atem laufen thỗ hổn hển ù chạy; sich warm laufen 1) ấm lên vi chạy, nóng lên ú chạy; 2) nóng lên xà ma sát; 2. (thể thao) chạy; éine Rúnde laufen chạy quanh; éin Rennen laufen tham gia chạy; Schlittschuh laufen trượt băng; Schneeschuh - trượt tuyết; 3. quay, xoay; leer laufen (kĩ thuật) chạy không; 4. chảy, trôi qua, trôi đi; 5. đi trước, chạy nhanh (về đồng hồ); 6. (hàng hải) chạy; das Schiff läuft aus dem Hafen tàu chạy ra khỏi bến; 7. chạy, chạy dài, trải dài; 8. có hiệu lực, có giá trị (trong một thòi gian nhắt định); 9. (nghĩa bóng) chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi; bỏ lô; 10. chiéu (phim), diễn (kịch), biểu diễn; 11. Wege [Gänge] für j-n laufen thực hiện nhiệm vụ [được giao]; Gefahr laufen bị nguy hiểm, chịu nguy hiểm.