Việt
h
s
chảy
chảy ròng ròng
chạy về phía
phóng về phía.
Đức
strömen
strömen /vi (/
1. chảy, chảy ròng ròng; der Régen strömt nước như trút; 2. chạy về phía, phóng về phía.