Việt
hành quân
s
h
tuần hành
đi đều bưóc
đi
đi đều bước
diễu hành
đi bộ một chặng đường dài
tiến tới
thẳng tiến
Đức
marschieren
der Spitze der Bewegung marschieren
đúng đầu phong trào.
marschieren /(sw. V.; ist)/
đi đều bước; diễu hành;
đi bộ một chặng đường dài;
(ugs ) tiến tới; thẳng tiến;
(Milit ) hành quân;
marschieren /vi (/
1. (quân sự) tuần hành, hành quân, đi đều bưóc; 2. đi; an der Spitze der Bewegung marschieren đúng đầu phong trào.