TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstehen

sự xử lý lần cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ cách xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chổi khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng cách một quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nằm sát xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ một dự định hay một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstehen

stewing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooling-down period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standing-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taking-down period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstehen

Abstehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaltschüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abstehen

mijotage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

braise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tisefroid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schrank steht zu weit von der Wand ab

chiếc tủ đứng cách tường quá xa.

(thường dùng ở phân từ I) abstehende Ohren

những cái tai dựng đứng.

von einem Plan abstehen

từ bỏ một dự định, một kể hoạch.

zwei Stunden Wache ab Stehen

đứng gác suốt hai giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

đứng cách một quãng [von + Dat : vật gì];

der Schrank steht zu weit von der Wand ab : chiếc tủ đứng cách tường quá xa.

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

dựng đứng; không nằm sát xuống;

(thường dùng ở phân từ I) abstehende Ohren : những cái tai dựng đứng.

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(geh ) từ bỏ một dự định hay một việc gì [von + Dat : vật gì];

von einem Plan abstehen : từ bỏ một dự định, một kể hoạch.

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) đứng (trong một thời gian);

zwei Stunden Wache ab Stehen : đứng gác suốt hai giờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstehen /vi (/

1. (von D) ỏ cách xa, cách...; 2. (von D) tù chổi khưóc tù;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstehen /nt/SỨ_TT/

[EN] conditioning

[VI] sự xử lý lần cuối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstehen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstehen

[EN] stewing

[FR] mijotage

Abstehen,Kaltschüren /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstehen; Kaltschüren

[EN] cooling-down period; standing-off; taking-down period

[FR] braise; tisefroid