TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ bỏ một dự định hay một việc gì

từ bỏ một dự định hay một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ bỏ một dự định hay một việc gì

abstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einem Plan abstehen

từ bỏ một dự định, một kể hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(geh ) từ bỏ một dự định hay một việc gì [von + Dat : vật gì];

từ bỏ một dự định, một kể hoạch. : von einem Plan abstehen