Việt
từ bỏ một dự định hay một việc gì
Đức
abstehen
von einem Plan abstehen
từ bỏ một dự định, một kể hoạch.
abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
(geh ) từ bỏ một dự định hay một việc gì [von + Dat : vật gì];
từ bỏ một dự định, một kể hoạch. : von einem Plan abstehen