Việt
ỏ cách xa
cách
h
s
cách...
tù chổi khưóc tù
Đức
abliegen
abstehen
abliegen /vi/
1. ỏ cách xa, cách;
abstehen /vi (/
1. (von D) ỏ cách xa, cách...; 2. (von D) tù chổi khưóc tù;