Việt
đứng cách một quãng
Đức
abstehen
der Schrank steht zu weit von der Wand ab
chiếc tủ đứng cách tường quá xa.
abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
đứng cách một quãng [von + Dat : vật gì];
chiếc tủ đứng cách tường quá xa. : der Schrank steht zu weit von der Wand ab