Việt
dựng đứng
không nằm sát xuống
Đức
abstehen
(thường dùng ở phân từ I) abstehende Ohren
những cái tai dựng đứng.
abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
dựng đứng; không nằm sát xuống;
những cái tai dựng đứng. : (thường dùng ở phân từ I) abstehende Ohren