TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng

đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghềnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác // nhanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt để

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở 

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1.vách đứng

1.vách đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn dốc đứng 2.đá phiến dễ tách theo mặt lớp ~ of displacement vách củ a dị ch chuyển ~ wall vách dốc đứng abandoned ~ vách chết beetling ~ đá cheo leo fault ~ sườn đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách đứt gãy fossil ~ vách hoá thạch ice ~ vách băng sea ~ vách biển shore ~ vách bờ biển volcanic ~ vách núi lửa wave-cut ~ bậc sóng vỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đứng

stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

steep

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upright

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rapid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vertical

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
1.vách đứng

cliff

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đứng

abstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fußen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Senkrechte Geraden:

Đường thẳng đứng

Vertikalpumpe

máy bơm trục đứng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pfosten

Trụ đứng

Kern (feststehend)

Lõi (đứng yên)

Vertikal-Gelenkachsen

Trục khớp thẳng đứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Stunden Wache ab Stehen

đứng gác suốt hai giờ.

der Adler fußt auf einem Stein

con chim ưng đứng trên một tảng đá.

die Henne sitzt auf den Eiern

con gà mái đang ấp trứng.

am Fenster stehen

dứng bển cửa sổ

am Herd Stehen

đang nấu nướng

jmdn. an der Tür Stehen lassen

để ai đứng ngoài cửa

im Rentenalter stehen

đến tuổi nghỉ hưu

vor einer Ent scheidung stehen

đứng trước một quyểt định

vor dem Bankrott Stehen

đứng trước nguy ca phá sản

das Kind ist in der Ent wicklung stehen geblieben

đứa bé không tiếp tục phát triển

wo sind wir Stehen geblieben?

chúng ta nói đến đâu rồi nhỉ?

Từ điển toán học Anh-Việt

stand

đứng; đặt để; ở 

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Vertical

đứng, thẳng đứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) đứng (trong một thời gian);

đứng gác suốt hai giờ. : zwei Stunden Wache ab Stehen

fußen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (chim rừng) đậu; đứng (sich niederlassen);

con chim ưng đứng trên một tảng đá. : der Adler fußt auf einem Stein

sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

(chim, thú v v ) đậu; đứng; ngồi;

con gà mái đang ấp trứng. : die Henne sitzt auf den Eiern

stehen /['Jte:an] (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng (ở một vị trí hoặc để làm gì); có; ở (trong tình trạng);

dứng bển cửa sổ : am Fenster stehen đang nấu nướng : am Herd Stehen để ai đứng ngoài cửa : jmdn. an der Tür Stehen lassen : im Rentenalter stehen : đến tuổi nghỉ hưu đứng trước một quyểt định : vor einer Ent scheidung stehen đứng trước nguy ca phá sản : vor dem Bankrott Stehen đứa bé không tiếp tục phát triển : das Kind ist in der Ent wicklung stehen geblieben chúng ta nói đến đâu rồi nhỉ? : wo sind wir Stehen geblieben?

Từ điển tiếng việt

đứng

- 1 (ph.). x. đấng.< br> - 2 đg. 1 Ở tư thế thân thẳng, chỉ có chân đặt trên mặt nền, chống đỡ cả toàn thân; phân biệt với nằm, ngồi. Đứng lên, ngồi xuống. 2 Ở vào một vị trí nào đó. Người đứng đầu nhà nước. Đứng về một phe. Thái độ đứng trước cái sống, cái chết. 3 (thường dùng trước ra). Tự đặt mình vào một vị trí, nhận lấy một trách nhiệm nào đó. Đứng ra dàn xếp vụ xung đột. Đứng ra bảo lãnh cho được tạm tha. 4 Ở vào trạng thái ngừng chuyển động, phát triển. Đang đi, đứng lại. Đồng hồ đứng. Trời đứng gió. Chặn đứng bàn tay tội ác. 5 Tồn tại, không bị đổ (thường dùng với nghĩa bóng). Chính phủ lập sau đảo chính chỉ đứng được mấy ngày. Quan điểm đó đứng vững được. 6 (dùng trước máy). Điều khiển ở tư thế đứng. Công nhân đứng máy. Đứng một lúc năm máy. 7 (hay t.). (dùng trong một số tổ hợp, sau một từ khác). Có vị trí thẳng góc với mặt đất. Vách núi thẳng đứng như bức tường. Dốc dựng đứng. Tủ đứng*.< br> - bóng t. (Mặt trời) ở ngay đỉnh đầu, bóng in trên mặt đất thu lại nhỏ nhất, ngắn nhất; thường chỉ khoả đứng vững< br> - đgt. Không dao động, Không suy sụp: Quan điểm anh hùng chả nhẽ đứng vũng đó không được nữa (ĐgThMai).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand

đứng

 abrupt /xây dựng/

đứng (dốc)

 stand /toán & tin/

đứng, đặt, để, ở

stand

đứng, đặt, để, ở

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steep

đứng(dốc)

upright

đứng , thẳng đứng

rapid

ghềnh, thác // nhanh ; (dốc) đứng

cliff

1.vách đứng, sườn dốc đứng 2.đá phiến dễ tách theo mặt lớp ~ of displacement vách củ a dị ch chuyển ~ wall vách dốc đứng abandoned ~ vách chết beetling ~ đá cheo leo fault ~ sườn đứt gãy, vách đứt gãy fossil ~ vách hoá thạch ice ~ vách băng sea ~ vách biển shore ~ vách bờ biển volcanic ~ vách núi lửa wave-cut ~ bậc sóng vỗ