Việt
nhanh
ghềnh
thác // nhanh
đứng
thác
dốc
chảy xiết
thép gió
thép cao tốc
Anh
rapid
Đức
Stromschnelle
geschwind
schnell
Pháp
rapides
Others gallop recklessly into the future, without preparation for the rapid sequence of passing events.
Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
The speed effect was not noticed until the invention of the internal combustion engine and the beginnings of rapid transportation.
Hiệu ứng vận tốc mới chỉ được phát hiện sau khi sáng chế ra động cơ đốt trong và bắt đầu có sự giao thông nhanh lẹ.
thác, nhanh, dốc, chảy xiết
thép gió, thép cao tốc
Rapid
rapid /SCIENCE/
[DE] Stromschnelle
[EN] rapid
[FR] rapides
ghềnh, thác // nhanh ; (dốc) đứng
Having great speed.