TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapid

nhanh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghềnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác // nhanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy xiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép cao tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rapid

rapid

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rapid

Stromschnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschwind

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schnell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

rapid

rapides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others gallop recklessly into the future, without preparation for the rapid sequence of passing events.

Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

The speed effect was not noticed until the invention of the internal combustion engine and the beginnings of rapid transportation.

Hiệu ứng vận tốc mới chỉ được phát hiện sau khi sáng chế ra động cơ đốt trong và bắt đầu có sự giao thông nhanh lẹ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rapid

thác, nhanh, dốc, chảy xiết

rapid

thép gió, thép cao tốc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rapid

nhanh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschwind

rapid

schnell

rapid

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapid /SCIENCE/

[DE] Stromschnelle

[EN] rapid

[FR] rapides

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rapid

ghềnh, thác // nhanh ; (dốc) đứng

rapid

ghềnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rapid

Having great speed.