Việt
chảy xiết
thác
nhanh
dốc
tuôn chảy
tuôn ra
chảy ào ào
chảy ròng ròng
Anh
flush
torrent
rapid
Đức
hervorströmen
schnell fließen
stark strömen
ergießen
Wasser ergoss sich über ihn
nước chảy ròng ròng lên người hắn.
ergießen /(st. V.; hat)/
tuôn chảy; tuôn ra; chảy xiết; chảy ào ào; chảy ròng ròng (strömen);
nước chảy ròng ròng lên người hắn. : Wasser ergoss sich über ihn
thác, nhanh, dốc, chảy xiết
flush /hóa học & vật liệu/
hervorströmen vi, schnell fließen vi, stark strömen vi