rauschen /(sw. V.)/
(ist) chảy mạnh;
chảy ào ào;
phóng ào ào;
nước chảy ào áo vào bồn. : das Wasser rauscht in die Wanne
ergießen /(st. V.; hat)/
tuôn chảy;
tuôn ra;
chảy xiết;
chảy ào ào;
chảy ròng ròng (strömen);
nước chảy ròng ròng lên người hắn. : Wasser ergoss sich über ihn