TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy mạnh

chảy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ào ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy như trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ào ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng ào ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chảy mạnh

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dort drückt die Schmelze einen Stahlring nach oben.

Ở đây nhựa chảy mạnh ép một vòng thép lên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal

nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng.

das Wasser rauscht in die Wanne

nước chảy ào áo vào bồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/

(ist) (nước) chảy mạnh; chảy ào ạt; chảy như trút;

nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng. : das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal

rauschen /(sw. V.)/

(ist) chảy mạnh; chảy ào ào; phóng ào ào;

nước chảy ào áo vào bồn. : das Wasser rauscht in die Wanne