Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) (nước) chảy mạnh;
chảy ào ạt;
chảy như trút;
nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng. : das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal
rauschen /(sw. V.)/
(ist) chảy mạnh;
chảy ào ào;
phóng ào ào;
nước chảy ào áo vào bồn. : das Wasser rauscht in die Wanne