stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/
(chất lỏng, không khí v v ) tuôn trào;
chảy ào ạt;
chảy ròng ròng;
máu tuôn ra từ vết thương. : Blut strömt aus der Wunde
Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) (nước) chảy mạnh;
chảy ào ạt;
chảy như trút;
nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng. : das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal