Việt
chảy mạnh
chảy ào ạt
chảy như trút
Đức
Stürzen
das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal
nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng.
Stürzen /[’JtYrtsan] (sw. V.)/
(ist) (nước) chảy mạnh; chảy ào ạt; chảy như trút;
nước chảy ầm ầm qua những tảng đá xuống thung lũng. : das Wasser stürzt Uber die Felsen zu Tal