Việt
chảy mạnh
chảy ào ào
phóng ào ào
Đức
rauschen
das Wasser rauscht in die Wanne
nước chảy ào áo vào bồn.
rauschen /(sw. V.)/
(ist) chảy mạnh; chảy ào ào; phóng ào ào;
nước chảy ào áo vào bồn. : das Wasser rauscht in die Wanne