stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/
tuôn chảy;
cuồn cuộn;
một con sông chảy cuồn cuộn trong thung lũng. : im Tal strömt ein Fluss
ergießen /(st. V.; hat)/
tuôn chảy;
tuôn ra;
chảy xiết;
chảy ào ào;
chảy ròng ròng (strömen);
nước chảy ròng ròng lên người hắn. : Wasser ergoss sich über ihn