TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuồn cuộn

cuồn cuộn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuồn cuộn

stromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Tal strömt ein Fluss

một con sông chảy cuồn cuộn trong thung lũng.

aus dem Dach sdứug dicker Qualm

một cột khói đen cuồn cuộn tuôn ra từ mái nhà. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/

tuôn chảy; cuồn cuộn;

một con sông chảy cuồn cuộn trong thung lũng. : im Tal strömt ein Fluss

schlagen /(st. V.)/

tuôn ra; cuồn cuộn;

một cột khói đen cuồn cuộn tuôn ra từ mái nhà. 1 : aus dem Dach sdứug dicker Qualm

Từ điển tiếng việt

cuồn cuộn

- đgt. Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau: Sóng cuồn cuộn Khói bốc lên cuồn cuộn Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt Dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm thành phố.