stromen /[’Jtr0:mon] (sw. V.; ist)/
tuôn chảy;
cuồn cuộn;
một con sông chảy cuồn cuộn trong thung lũng. : im Tal strömt ein Fluss
schlagen /(st. V.)/
tuôn ra;
cuồn cuộn;
một cột khói đen cuồn cuộn tuôn ra từ mái nhà. 1 : aus dem Dach sdứug dicker Qualm