H /v_tắt/ĐIỆN (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/KT_ĐIỆN (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/V_LÝ (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
H /v_tắt/VT&RĐ (Henry)/
[EN] H (henry)
[VI] henry
Henry /nt (H)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] henry (H)
[VI] henry, H (đơn vị độ tự cảm)