Việt
h
bị mục
bị thiu
tiều tụy
xơ xác
ôi
thiu
thôi
hỏng
lãng phí
bỏ trôi qua
uổng phí
Đức
vergammeln
vergammeln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) (thực phẩm) ôi; thiu; thôi; hỏng;
(hat) lãng phí; bỏ trôi qua; uổng phí (thời gian);
vergammeln /vi (/
1. bị mục, bị thiu; 2. (về ngưòi) tiều tụy, xơ xác; vt tiêu phí.