TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thiu

bị thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị thiu

gammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Brot gammelt ỉm Vorratsraum

bánh mì bị hư hỏng dần trong kho.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergammeln /vi (/

1. bị mục, bị thiu; 2. (về ngưòi) tiều tụy, xơ xác; vt tiêu phí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gammeln /[’gamoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(thực phẩm) bị hư hỏng; bị thiu; bị ôi;

bánh mì bị hư hỏng dần trong kho. : das Brot gammelt ỉm Vorratsraum