Việt
bị thiu
bị hư hỏng
bị ôi
h
bị mục
tiều tụy
xơ xác
Đức
gammeln
vergammeln
das Brot gammelt ỉm Vorratsraum
bánh mì bị hư hỏng dần trong kho.
vergammeln /vi (/
1. bị mục, bị thiu; 2. (về ngưòi) tiều tụy, xơ xác; vt tiêu phí.
gammeln /[’gamoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(thực phẩm) bị hư hỏng; bị thiu; bị ôi;
bánh mì bị hư hỏng dần trong kho. : das Brot gammelt ỉm Vorratsraum