Việt
bị hư hỏng
bị thiu
bị ôi
Đức
gammeln
das Brot gammelt ỉm Vorratsraum
bánh mì bị hư hỏng dần trong kho.
gammeln /[’gamoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
(thực phẩm) bị hư hỏng; bị thiu; bị ôi;
bánh mì bị hư hỏng dần trong kho. : das Brot gammelt ỉm Vorratsraum