Việt
loạng choạng
lảo đảo
loạng quạng
run rẩy
h
s
lắc lư
lung lay
lúc lắc
rung rinh
dao động
ngập ngừng
chần chù
run sợ
dao động.
Anh
to stagger
to totter
unstable walking
Đức
eiern
wanken
seit đem Unfall eiert er
kể từ khi bị tai nạn, ông ấy đi đứng lảo đảo.
wanken /vt (/
1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.
eiern /(sw. V.)/
(hat) lảo đảo; loạng choạng; run rẩy;
kể từ khi bị tai nạn, ông ấy đi đứng lảo đảo. : seit đem Unfall eiert er
loạng choạng,loạng quạng
X. loáng choáng-, di loạng choạng, loạng quạng taumeln vi, schwanken vi
to stagger, to totter, unstable walking