TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eiern

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động quay lệch tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loạng choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run rẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi loạng choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eiern

eiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den reicheren Ländern der Erde werden die pflanzlichen Proteine für die menschliche Ernährung häufig noch zusätzlich „veredelt" und in Form hochwertiger Proteine in der Milch, in Eiern und im Fleisch angeboten.

Ở các nước giàu trên thế giới, các protein thực vật cho dinh dưỡng con người còn được “tinh chế” thêm và được cung cấp dưới dạng protein chất lượng cao trong sữa, trứng và thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit đem Unfall eiert er

kể từ khi bị tai nạn, ông ấy đi đứng lảo đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiern /(sw. V.)/

(từ lóng);

eiern /(sw. V.)/

(hat) lắc lư; quay không đều; chuyển động quay lệch tâm;

eiern /(sw. V.)/

(hat) lảo đảo; loạng choạng; run rẩy;

seit đem Unfall eiert er : kể từ khi bị tai nạn, ông ấy đi đứng lảo đảo.

eiern /(sw. V.)/

(ist) đi loạng choạng;