eiern /(sw. V.)/
(từ lóng);
eiern /(sw. V.)/
(hat) lắc lư;
quay không đều;
chuyển động quay lệch tâm;
eiern /(sw. V.)/
(hat) lảo đảo;
loạng choạng;
run rẩy;
seit đem Unfall eiert er : kể từ khi bị tai nạn, ông ấy đi đứng lảo đảo.
eiern /(sw. V.)/
(ist) đi loạng choạng;